DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM 2024

 

Group hỗ trợ thí sinh trúng tuyển: 

https://www.facebook.com/groups/k17htu

https://zalo.me/g/gnosfq947

---------------------------------------
💗 TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ TĨNH 💗
🌐 Website: https://htu.edu.vn
✅ Zalo: https://zalo.me/hatinhuni
🎶 Tiktok: https://www.tiktok.com/@hatinhuni
▶️Youtube: https://www.youtube.com/@hatinhuni
⛳️ Địa chỉ: Cẩm Vịnh, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
☎️ Điện thoại: 0963 300 555, 0941 332 333

SBD

Họ Tên

Ngày sinh

Giới tính

Mã ngành

Tên ngành

30012470

VÕ THÙY

AN

03/11/2006

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

29000998

LÊ THỊ THANH

AN

10/02/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30000008

THIỀU THỊ MỸ

AN

05/05/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30013089

DƯƠNG NGUYỄN BẢO

ÂN

24/11/2006

Nữ

7380101

Luật

30005901

NGUYỄN LÊ TÚ

ANH

12/03/2006

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

29031352

TRẦN HOÀI

ANH

28/02/2006

Nữ

7220201

Ngôn ngữ Anh

30000013

ĐẶNG CHÂU

ANH

20/09/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

LÊ NGỌC LAN

ANH

31/07/2004

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

29032452

NGUYỄN THỊ THỤC

ANH

02/01/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30012191

TRƯƠNG THỊ LAN

ANH

20/01/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30006319

TRƯƠNG THỊ LAN

ANH

04/01/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30000892

VÕ THỊ TRÂM

ANH

11/01/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30004770

NGUYỄN THỊ THẢO

ANH

11/11/2006

Nữ

7340101

Quản trị kinh doanh

30005914

TRẦN THỊ QUỲNH

ANH

31/05/2006

Nữ

7340201

Tài chính - Ngân hàng

30014274

LƯƠNG TÚ

ANH

10/01/2006

Nữ

7340301

Kế toán

30004794

NGUYỄN THỊ NGỌC

ÁNH

04/07/2006

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

28023471

LÊ THỊ ĐIỆP

ÁNH

02/09/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30010563

HỒ NGỌC

ÁNH

21/04/2006

Nữ

7340301

Kế toán

30016783

NGUYỄN THỊ NGỌC

ÁNH

09/07/2006

Nữ

7380101

Luật

29032915

TRẦN NGỌC

BẢO

13/10/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

40010572

VÕ TÁ

BẢO

06/12/2006

Nam

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30004352

NGUYỄN PHAN VĂN

BẢO

05/04/2006

Nam

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

30008370

TRẦN THỊ THANH

BÌNH

26/11/2006

Nữ

7340301

Kế toán

30008372

NGUYỄN MẠNH

CẦM

13/12/2006

Nam

7340101

Quản trị kinh doanh

30004362

NGUYỄN THỊ HƯƠNG

CẨM

04/08/2006

Nữ

7380101

Luật

30004819

DƯƠNG KHÁNH

CHI

08/02/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30003874

ĐẶNG QUỲNH

CHI

28/10/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

29001100

NGUYỄN HOÀNG YẾN

CHI

26/07/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30001864

NGUYỄN THỊ KIM

CHI

06/07/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30014301

NGUYỄN CHÍ

CÔNG

14/09/2006

Nam

7380101

Luật

30013126

NGUYỄN THỊ KIM

CÚC

16/11/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30004836

THÁI BÁ NHẬT

CƯỜNG

21/10/2006

Nam

7220201

Ngôn ngữ Anh

30003291

NGUYỄN QUỐC

CƯỜNG

26/03/2006

Nam

7380101

Luật

30008390

PHAN VĂN

DẦN

13/05/2006

Nam

7380101

Luật

30003332

HỒ DƯƠNG

ĐAN

08/02/2006

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

30013174

NGUYỄN VĂN

ĐẠT

12/02/2006

Nam

7480201

Công nghệ thông tin

30001475

PHẠM THỊ

DIỆU

18/10/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30005986

PHẠM HỒNG

ĐỨC

18/03/2006

Nam

7220201

Ngôn ngữ Anh

30000168

PHẠM MINH

ĐỨC

18/03/2006

Nam

7220201

Ngôn ngữ Anh

30013196

NGUYỄN XUÂN

ĐỨC

01/11/2006

Nam

7340101

Quản trị kinh doanh

41011531

LÊ ĐĂNG

ĐỨC

13/12/2006

Nam

7480201

Công nghệ thông tin

30000934

LÊ THỊ THU

DUNG

10/06/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30001482

NGUYỄN THỊ THU

DUNG

26/02/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30000936

NGUYỄN THỊ THÙY

DUNG

09/12/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30016796

PHAN THỊ HỒNG

DUNG

30/07/2006

Nữ

7340301

Kế toán

30007760

LÊ ANH

DŨNG

01/02/2006

Nam

7220201

Ngôn ngữ Anh

30000952

TRẦN XUÂN

DŨNG

19/10/2006

Nam

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30012227

HÀ THỊ MAI

DƯƠNG

15/01/2006

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

30000135

NGUYỄN KHÁNH

DƯƠNG

15/06/2006

Nam

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30000137

NGUYỄN KHÁNH ĐĂNG

DƯƠNG

06/02/2006

Nam

7340101

Quản trị kinh doanh

30015119

NGUYỄN PHAN THÀNH

DUY

04/06/2006

Nam

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30010649

ĐẶNG THỊ

DUYÊN

14/04/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30016809

NGUYỄN THỊ MỸ

DUYÊN

15/10/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30006388

NGUYỄN THỊ MỸ

DUYÊN

07/11/2005

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30009664

PHAN THỊ MỸ

DUYÊN

12/01/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30007803

ĐỒNG TRÀ

GIANG

27/09/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30000174

LÊ THỊ

GIANG

09/12/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

29022598

NGUYỄN THỊ HƯƠNG

GIANG

10/04/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30015432

PHẠM MINH

GIANG

07/06/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

29010026

PHẠM THỊ HƯƠNG

GIANG

15/11/2005

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30001521

TRẦN HƯƠNG

GIANG

28/12/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30012617

HOÀNG THỊ VIỆT

27/10/2006

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

29010038

NGUYỄN THỊ

06/05/2005

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30016622

BIỆN VĂN

20/10/2005

Nam

7340101

Quản trị kinh doanh

30006439

NGUYỄN THỊ THU

04/11/2006

Nữ

7340101

Quản trị kinh doanh

30000183

NGUYỄN THỊ NGỌC

15/11/2005

Nữ

7340201

Tài chính - Ngân hàng

30000185

THÁI THỊ THU

04/03/2006

Nữ

7340301

Kế toán

30003955

LÊ THỊ

HẢI

01/10/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30000205

NGUYỄN THỊ THU

HẰNG

22/07/2006

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

30009700

NGUYỄN THỊ

HẰNG

10/07/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30000209

PHẠM THÚY

HẰNG

10/07/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30010730

VÕ THỊ

HẰNG

19/05/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30001004

LÊ THỊ

HẠNH

29/06/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30008469

NGUYỄN THỊ MINH

HẠNH

25/10/2006

Nữ

7340301

Kế toán

30015685

ĐẶNG THỊ

HIỀN

28/07/2006

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

30007120

NGUYỄN THỊ

HIỀN

08/12/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30009424

PHAN THỊ THU

HIỀN

30/04/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30012635

NGUYỄN THỊ THẢO

HIỀN

15/06/2006

Nữ

7340201

Tài chính - Ngân hàng

30014338

PHẠM THỊ

HIỀN

06/03/2005

Nữ

7340301

Kế toán

29008633

TRẦN THỊ BÍCH

HIỀN

28/09/2006

Nữ

7340301

Kế toán

30006452

NGUYỄN THỊ

HIỀN

27/07/2006

Nữ

7640101

Thú y

30002278

TRẦN XUÂN

HIỀN

09/04/2006

Nam

7640101

Thú y

30006010

TRẦN QUANG

HIẾU

20/01/2005

Nam

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30008490

PHAN QUỐC

HIỆU

11/04/2006

Nam

7220201

Ngôn ngữ Anh

28018847

NGUYỄN THỊ QUỲNH

HOA

25/02/2006

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

29014946

NGUYỄN THỊ

HOA

26/11/2006

Nữ

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

30001558

NGUYỄN KHÁNH

HOÀ

04/12/2006

Nam

7640101

Thú y

30000233

NGUYỄN THỊ

HÓA

17/03/2006

Nữ

7340301

Kế toán

30000234

CHU THỊ VIỆT

HÒA

01/02/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30010758

LÊ THỊ

HOÀI

14/06/2006

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

30008503

TRẦN THỊ MỸ

HOÀI

29/11/2006

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

30003405

GIANG THỊ

HOÀI

10/04/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30000239

LÊ THỊ

HOÀI

09/10/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30008501

PHAN THỊ THU

HOÀI

29/06/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30004437

PHẠM THỊ

HOÀI

19/09/2006

Nữ

7340101

Quản trị kinh doanh

30003978

NGUYỄN THỊ

HOAN

19/05/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30002294

TRẦN VĂN

HOAN

01/01/2006

Nam

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30001049

NGUYỄN KHÁNH

HOÀNG

09/01/2006

Nam

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30001060

LÊ THỊ

HỒNG

21/02/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30015716

DƯƠNG QUANG

HỢP

26/03/2006

Nam

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30011959

QUÁCH PHI

HÙNG

20/04/2006

Nam

7340101

Quản trị kinh doanh

29032057

DƯƠNG CÔNG

HƯNG

15/04/2006

Nam

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30016179

BIỆN THỊ MINH

HƯƠNG

23/08/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30001091

LÊ THỊ MINH

HƯƠNG

26/12/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30015750

TRẦN LAN

HƯƠNG

12/08/2006

Nữ

7340301

Kế toán

30003996

THÁI HOÀNG VIẾT

HUY

30/09/2006

Nam

7220201

Ngôn ngữ Anh

38014787

NGUYỄN TRÍ LÂM

HUY

20/07/2006

Nam

7380101

Luật

30007887

DƯƠNG THỊ THU

HUYỀN

16/03/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30001929

LÊ THANH

HUYỀN

11/10/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30009448

NGUYỄN THỊ DIỆU

HUYỀN

05/02/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30010807

NGUYỄN THỊ THÚY

HUYỀN

11/06/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30015185

PHAN THANH

HUYỀN

20/06/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30016864

PHẠM THỊ KHÁNH

HUYỀN

16/06/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30001082

TRẦN THỊ

HUYỀN

11/02/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30008540

TRẦN THỊ

HUYỀN

22/01/2006

Nữ

7340301

Kế toán

30000306

PHAN THỊ MINH

KHAI

11/05/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30001938

DƯƠNG BẢO

KHANH

03/09/2006

Nam

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30002947

CHU QUỐC

KHÁNH

02/09/2006

Nam

7220201

Ngôn ngữ Anh

30012706

ĐẬU XUÂN

KHÁNH

16/12/2006

Nam

7340201

Tài chính - Ngân hàng

30006053

PHAN NHƯ GIA

KHÁNH

19/12/2006

Nam

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

30004484

KIỀU TIẾN

KHOA

02/08/2005

Nam

7380101

Luật

30000329

NGUYỄN THỊ MINH

LA

09/03/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30007253

NGUYỄN CÔNG BẢO

LÂM

26/09/2006

Nam

7340101

Quản trị kinh doanh

30001605

NGUYỄN THỊ VÂN

LAN

17/12/2006

Nữ

7220201

Ngôn ngữ Anh

30001943

TRẦN THỊ

LAN

20/07/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30014771

CAO THỊ NGỌC

LAN

08/03/2006

Nữ

7340201

Tài chính - Ngân hàng

30013959

NGUYỄN THỊ

LÀNH

17/04/2001

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

30010836

NGUYỄN ĐAN

23/07/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30016213

NGUYỄN THỊ MAI

18/11/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30002391

NGUYỄN THỊ THÙY

LINH

09/08/2006

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

30000362

LÊ TRẦN KHÁNH

LINH

11/01/2006

Nữ

7220201

Ngôn ngữ Anh

30007944

NGUYỄN THỊ HÀ

LINH

15/12/2006

Nữ

7220201

Ngôn ngữ Anh

30006062

NGÔ NHẬT

LINH

12/01/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30002984

NGUYỄN THỊ THÙY

LINH

23/06/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30004058

PHAN THỊ KHÁNH

LINH

28/04/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30011526

PHẠM DIỆU

LINH

10/09/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30003496

TRẦN THỊ HÀ

LINH

17/04/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30001135

TRẦN THỊ THÙY

LINH

10/06/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30009469

NGUYỄN THỊ HUYỀN

LINH

06/09/2006

Nữ

7340101

Quản trị kinh doanh

30004493

HOÀNG THỊ NGỌC

LINH

20/11/2005

Nữ

7340301

Kế toán

30010194

LÊ THỊ THÙY

LINH

10/03/2006

Nữ

7340301

Kế toán

30016240

TRẦN THỊ KHÁNH

LINH

26/12/2006

Nữ

7340301

Kế toán

30016226

NGUYỄN KHÁNH

LINH

05/10/2005

Nữ

7380101

Luật

30003484

NGUYỄN THỊ PHƯƠNG

LINH

01/01/2005

Nữ

7380101

Luật

30001137

LÊ THỊ HỒNG

LĨNH

05/05/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30009122

LÊ THỊ KHÁNH

LỘC

05/05/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

MAI VĂN

LỘC

22/11/2001

Nam

7310201

Chính trị học

30001145

TRẦN THỊ

LỢI

06/01/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30009125

TRẦN THỊ

LỢI

23/09/2006

Nữ

7340301

Kế toán

PHAN HUY

LONG

03/02/2005

Nam

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30006590

TRẦN THỊ

LONG

18/02/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30010866

TRẦN THANH

LONG

01/07/2006

Nam

7340101

Quản trị kinh doanh

30013404

HOÀNG THỊ THANH

LONG

04/03/2006

Nữ

7640101

Thú y

30003513

NGUYỄN THỊ CẨM

LY

16/03/2006

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

30005056

LÊ THỊ KHÁNH

LY

27/10/2006

Nữ

7220201

Ngôn ngữ Anh

30001152

TRẦN THỊ NGỌC

LY

20/06/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30005055

LÊ THỊ CẨM

LY

23/04/2006

Nữ

7340101

Quản trị kinh doanh

29008798

NGUYỄN TRÚC

MAI

21/02/2006

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

30016260

CAO THỊ HỒNG

MAI

26/01/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30001967

HOÀNG THỊ

MAI

27/10/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

38005146

NGUYỄN THỊ HOÀNG

MAI

29/05/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

38004893

PHAN THỊ NGỌC

MAI

21/06/2005

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30005062

HOÀNG HÀ

MI

15/05/2006

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

30000439

TRẦN NGỌC

MINH

23/06/2006

Nam

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

LÊ NGỌC HOÀNG

MINH

20/07/2004

Nam

7340101

Quản trị kinh doanh

30001654

NGUYỄN PHẠM TRÀ

MY

10/12/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30010242

NGUYỄN THỊ TRÀ

MY

09/12/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30005082

TRỊNH THỊ HUYỀN

MY

30/04/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30001655

PHẠM TRÀ

MY

25/05/2006

Nữ

7640101

Thú y

30007999

NGUYỄN THỊ

MỸ

08/01/2006

Nữ

7340301

Kế toán

29019197

NGUYỄN THỊ AN

NA

20/02/2006

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

29011454

ĐÀO THỊ LÊ

NA

30/07/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30009791

NGUYỄN THỊ LÊ

NA

10/12/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30000475

NGUYỄN THỊ HỒNG

NGA

15/08/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30001986

VŨ THỊ HÀ

NGÂN

14/03/2006

Nữ

7220201

Ngôn ngữ Anh

30002468

VŨ THỊ KIM

NGÂN

05/05/2006

Nữ

7340201

Tài chính - Ngân hàng

30003563

TRẦN VĂN

NGHĨA

10/06/2006

Nam

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30005104

DƯƠNG THỊ HỒNG

NGỌC

09/11/2006

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

29010254

HỒ THỊ HỒNG

NGỌC

26/03/2006

Nữ

7220201

Ngôn ngữ Anh

30000494

PHẠM THỊ HỒNG

NGỌC

10/07/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30000497

TRẦN MINH

NGỌC

12/05/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30001188

NGUYỄN HỒNG

NGỌC

27/01/2005

Nữ

7340301

Kế toán

30012022

HOÀNG BÍCH

NGỌC

18/01/2006

Nữ

7480201

Công nghệ thông tin

30007362

NGUYỄN THỊ BÍCH

NGỌC

21/05/2006

Nữ

7640101

Thú y

30008033

TRẦN LÊ THẢO

NGUYÊN

21/11/2006

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

30000498

DƯƠNG HOÀNG

NGUYÊN

18/06/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30009808

TRẦN THỊ MỸ

NGUYÊN

20/10/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

NGUYỄN THẾ

NHÂN

29/02/2004

Nam

7220201

Ngôn ngữ Anh

30016323

TRẦN VÕ TÚ

NHÂN

22/01/2005

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30003584

ĐẶNG YẾN

NHI

10/10/2006

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

30008042

HOÀNG YẾN

NHI

28/08/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

38004301

LÊ THỊ TUYẾT

NHI

26/07/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30007389

LƯU THỊ KIỀU

NHI

27/11/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30003588

NGUYỄN THỊ YẾN

NHI

27/10/2006

Nữ

7340101

Quản trị kinh doanh

30016333

NGUYỄN THỊ YẾN

NHI

14/03/2006

Nữ

7340201

Tài chính - Ngân hàng

30010280

CAO NGUYỄN YẾN

NHI

10/09/2006

Nữ

7340301

Kế toán

30003596

TRẦN THỊ QUỲNH

NHƯ

09/03/2006

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

30001998

LÊ QUỲNH

NHƯ

17/01/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30015846

LÊ THỊ KIỀU

NHƯ

05/07/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30001999

LÊ THỊ QUỲNH

NHƯ

18/08/2006

Nữ

7340201

Tài chính - Ngân hàng

30000548

NGUYỄN THỊ HÀ

NHƯ

13/05/2006

Nữ

7340301

Kế toán

30001204

LÊ THỊ CẨM

NHUNG

05/12/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30006149

TRẦN THỊ

NHUNG

13/04/2006

Nữ

7340301

Kế toán

30004146

NGUYỄN THỊ HỒNG

NHUNG

03/10/2005

Nữ

7640101

Thú y

30008061

HỒ THỊ KIỀU

OANH

29/04/2006

Nữ

7220201

Ngôn ngữ Anh

30010293

HOÀNG THỊ NGỌC

OANH

08/05/2006

Nữ

7220201

Ngôn ngữ Anh

30009511

ĐẶNG THỊ KIM

OANH

05/03/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30015851

PHAN THỊ

OANH

25/01/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30007417

NGUYỄN THỊ KIM

OANH

18/05/2006

Nữ

7340301

Kế toán

NGUYỄN VŨ

PHONG

19/11/2003

Nam

7220201

Ngôn ngữ Anh

30001221

TRỊNH THỊ

PHONG

14/03/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30003610

LÊ DUY

PHÚC

09/01/2006

Nam

7220201

Ngôn ngữ Anh

NGÔ THỊ HOÀI

PHƯỚC

03/11/2004

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30001704

NGUYỄN HOÀI

PHƯƠNG

30/10/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

29022332

NGUYỄN THỊ

PHƯƠNG

01/01/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30000578

NGUYỄN THỊ

PHƯƠNG

19/01/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30006165

TRẦN LÂM

PHƯƠNG

01/10/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30016952

TRẦN NGỌC NHẢ

PHƯƠNG

02/09/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30006162

HOÀNG THỊ MỸ

PHƯƠNG

15/03/2006

Nữ

7340201

Tài chính - Ngân hàng

30009208

NGUYỄN THỊ

PHƯỢNG

22/12/2005

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

32003599

PHẠM THỊ CÁT

PHƯỢNG

21/02/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30016376

NGUYỄN ANH

QUÂN

13/03/2006

Nam

7480201

Công nghệ thông tin

30003622

LƯU NHƯ

QUANG

01/01/2006

Nam

7340201

Tài chính - Ngân hàng

30001716

NGUYỄN QUÝ ANH

QUỐC

01/11/2006

Nam

7640101

Thú y

30009841

ĐÀO VĂN

QUÝ

10/01/2006

Nam

7340101

Quản trị kinh doanh

30006744

PHAN HỒ LỆ

QUYÊN

08/03/2006

Nữ

7340201

Tài chính - Ngân hàng

30015875

BÀNH ĐỨC

QUYẾT

18/09/2006

Nam

7480201

Công nghệ thông tin

30016393

LÊ HỮU

QUYẾT

01/11/2005

Nam

7480201

Công nghệ thông tin

30006751

LÊ NHƯ

QUỲNH

28/07/2006

Nữ

7220201

Ngôn ngữ Anh

30006753

NGUYỄN NGỌC

QUỲNH

08/09/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30016402

TRẦN PHAN NHƯ

QUỲNH

03/01/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30009531

NGUYỄN QUANG

SÂM

13/09/2006

Nam

7480201

Công nghệ thông tin

30000625

NGUYỄN HOÀI

SANG

07/04/2006

Nam

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30000750

TRẦN NGỌC

SƠN

02/10/2006

Nam

7340101

Quản trị kinh doanh

28007018

ĐOÀN THANH

SƠN

16/02/2006

Nam

7640101

Thú y

31001479

ỨNG THỊ MAI

SƯƠNG

04/06/2006

Nữ

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

30000644

ĐẶNG MINH

TÀI

12/02/2006

Nam

7480201

Công nghệ thông tin

30016718

HỨA THANH

TÂM

07/04/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30008147

TRẦN THANH

TÂM

21/01/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30000649

TRƯƠNG THỊ MỸ

TÂM

19/05/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30012078

PHAN THỊ TỊNH

TÂM

01/01/2006

Nữ

7310201

Chính trị học

30009253

NGUYỄN ĐỨC

THẮNG

07/07/2005

Nam

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

29035628

TRẦN ĐẠI

THÀNH

23/09/2006

Nam

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

BÙI HỮU

THÀNH

19/08/2005

Nam

7640101

Thú y

30003670

BÙI THỊ PHƯƠNG

THẢO

16/08/2006

Nữ

7220201

Ngôn ngữ Anh

30011733

HỒ THỊ PHƯƠNG

THẢO

20/06/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

38006023

LÊ THỊ PHƯƠNG

THẢO

03/10/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30000673

NGUYỄN THỊ

THẢO

21/06/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30000674

NGUYỄN THỊ THU

THẢO

15/10/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

28010861

TRƯƠNG THỊ

THẢO

13/10/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

TRẦN THỊ PHƯƠNG

THẢO

02/12/2004

Nữ

7340301

Kế toán

30006208

PHAN ĐÌNH

THỊNH

08/04/2006

Nam

7480201

Công nghệ thông tin

30002041

HOÀNG THỊ ANH

THƠ

13/05/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30002629

TRẦN THỊ HOÀI

THƠ

22/02/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30001311

LÊ THỊ HOÀI

THƠM

11/04/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

28014660

NGUYỄN THỊ HOÀI

THU

09/08/2006

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

NGUYỄN HOÀI

THU

20/08/2005

Nữ

7220201

Ngôn ngữ Anh

29036727

NGUYỄN THỊ HOÀI

THU

29/10/2006

Nữ

7220201

Ngôn ngữ Anh

29034755

HỒ KIM

THU

13/01/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30001314

LÊ THỊ

THU

04/07/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30000693

HÀ NAM GIA

THỤC

01/06/2006

Nữ

7340201

Tài chính - Ngân hàng

30006821

NGUYỄN THỊ HOÀI

THƯƠNG

19/01/2006

Nữ

7220201

Ngôn ngữ Anh

30009570

HỒ THỊ

THƯƠNG

24/01/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30001777

TRẦN THỊ

THƯƠNG

02/01/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30009891

NGUYỄN THỊ

THÚY

01/01/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30001768

VÕ THỊ THANH

THÚY

15/04/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30002045

LÊ THỊ

THÙY

13/01/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30002048

TRẦN THỊ

THÙY

20/03/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30009260

TRẦN THỊ VIỆT

THÙY

06/09/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

28013795

TRẦN THỊ

THỦY

01/06/2006

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

30009262

TRẦN THỊ

THỦY

10/01/2006

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

30003126

NGUYỄN THỊ

THỦY

14/06/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30001765

NGUYỄN THỊ THANH

THỦY

08/12/2004

Nữ

7340301

Kế toán

30008214

PHẠM CÔNG

TIẾN

12/05/2006

Nam

7220201

Ngôn ngữ Anh

30006825

NGUYỄN THỊ

TÌNH

16/10/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30004246

NGUYỄN THANH

TRÀ

29/11/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30000746

PHAN THỊ THÙY

TRÂM

05/06/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30006247

LÊ PHAN BẢO

TRÂM

09/06/2006

Nữ

7340101

Quản trị kinh doanh

30013641

HỒ KIỀU

TRANG

20/10/2006

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

30003728

NGUYỄN THỊ HUYỀN

TRANG

25/03/2006

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

29018595

NGUYỄN THỊ KIỀU

TRANG

15/12/2006

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

30011141

TRẦN THỊ THÙY

TRANG

10/03/2006

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

BÙI THỊ THÙY

TRANG

22/09/2005

Nữ

7220201

Ngôn ngữ Anh

30008231

NGUYỄN THỊ HUYỀN

TRANG

13/07/2006

Nữ

7220201

Ngôn ngữ Anh

30005258

TRẦN THỊ HÀ

TRANG

25/04/2006

Nữ

7220201

Ngôn ngữ Anh

30001790

NGUYỄN LÊ THÙY

TRANG

24/08/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30000738

NGUYỄN THÙY

TRANG

20/11/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30000741

PHẠM THỊ HUYỀN

TRANG

30/11/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30001350

PHẠM THU

TRANG

18/07/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

29001736

VÕ THỊ HUYỀN

TRANG

01/06/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30001348

NGUYỄN THỊ THÙY

TRANG

25/10/2006

Nữ

7340201

Tài chính - Ngân hàng

30010437

ĐẶNG THỊ THU

TRANG

29/01/2006

Nữ

7340301

Kế toán

30003727

LƯU THỊ THÙY

TRANG

23/01/2006

Nữ

7480201

Công nghệ thông tin

30006234

NGUYỄN THỊ HUYỀN

TRANG

15/01/2006

Nữ

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

30000753

NGUYỄN THỊ HOA

TRINH

17/03/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30007590

NGUYỄN THỊ

TRINH

22/03/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30015562

PHAN NGUYỆT

TRINH

07/06/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30000757

VÕ THỊ PHƯƠNG

TRINH

05/05/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30006251

DOÃN NGỌC KIỀU

TRINH

05/05/2006

Nữ

7340301

Kế toán

30006861

NGUYỄN THỊ THANH

TRÚC

02/02/2005

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30015566

VÕ THỊ THANH

TRÚC

22/10/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30004270

NGUYỄN THÀNH

TRUNG

04/06/2006

Nam

7480201

Công nghệ thông tin

29010517

NGUYỄN THỊ

18/05/2005

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30003761

TRẦN THỊ

13/04/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30006255

VÕ THỊ CẨM

01/02/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30013681

PHAN CẨM

01/10/2006

Nữ

7340301

Kế toán

30000772

PHAN THỊ NGỌC

28/01/2006

Nữ

7340301

Kế toán

34002989

NGUYỄN VĂN

TUẤN

13/06/2006

Nam

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30001815

PHAN ANH

TUẤN

20/11/2006

Nam

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30000794

TRẦN THỊ

TUYẾT

18/11/2005

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30006890

ĐẶNG THỊ THU

UYÊN

28/01/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

29021574

HOÀNG THỊ

UYÊN

16/04/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

29002796

HỒ THẢO

VÂN

28/08/2006

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

29009876

LÊ THỊ

VÂN

14/01/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

NGUYỄN THỊ THẢO

VÂN

22/11/2005

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30001824

TRẦN THỊ THÚY

VÂN

18/08/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30005302

TRẦN THỊ CẨM

VÂN

23/02/2006

Nữ

7480201

Công nghệ thông tin

30008291

HỒ THỊ HÀ

VI

18/07/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30002081

PHAN HÙNG

04/02/2006

Nam

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30009597

HÀ HUY

VIỆT

21/05/2006

Nam

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30006269

NGUYỄN ĐÌNH

VIỆT

16/06/2006

Nam

7340201

Tài chính - Ngân hàng

29010545

HỒ THỊ

VINH

03/06/2005

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30005317

NGUYỄN SỸ NGUYÊN

16/10/2006

Nam

7340101

Quản trị kinh doanh

30015056

NGUYỄN HOÀNG

21/04/2006

Nam

7640101

Thú y

30005324

NGUYỄN THỊ LÊ

VY

30/09/2006

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

NGUYỄN HÀ

VY

07/10/2005

Nữ

7220201

Ngôn ngữ Anh

29034834

CAO ÁNH NHẬT

VY

13/11/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30004728

ĐẶNG HÀ

VY

04/07/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30015374

QUÁCH NGUYỄN HIỀN

VY

08/06/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30003801

ĐẬU THỊ TƯỜNG

VY

24/02/2006

Nữ

7340301

Kế toán

40018430

BÙI LÊ

VY

18/11/2006

Nữ

7380101

Luật

30001408

LÊ THỊ

XUÂN

07/01/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

VÕ THỊ

XUÂN

01/10/2005

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30006284

NGUYỄN TẦM

XUÂN

05/01/2006

Nữ

7340301

Kế toán

NGUYỄN THỊ HẢI

YẾN

17/10/2004

Nữ

7220201

Ngôn ngữ Anh

30000857

HOÀNG THỊ HẢI

YẾN

19/02/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

31004828

DOÃN THỊ HỒNG

YẾN

26/10/2006

Nữ

7640101

Thú y

Back to top