?THÔNG BÁO
Điểm thi môn năng khiếu ngành GDMN đợt 2 năm 2021
Thông tin tuyển sinh cập nhật tại: http://ts.htu.edu.vn/
Số BD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
NK (Đọc diễn cảm-Hát) |
NK1 (Đọc diễn cảm-Kể chuyện) |
NK2 (Hát - Nhạc) |
505 |
NGUYỄN THỊ KIM ANH |
10/03/2003 |
8.50 |
|
|
508 |
NGUYỄN THỊ LINH CHI |
18/08/2003 |
8.06 |
7.25 |
8.44 |
514 |
PHAN THỊ DUYÊN |
24/04/2003 |
8.00 |
|
|
515 |
NGUYỄN THỊ KHÁNH DƯƠNG |
31/03/2003 |
8.13 |
7.75 |
8.50 |
519 |
LÊ THỊ HƯƠNG GIANG |
29/10/2003 |
8.00 |
|
|
531 |
LÊ THỊ THANH HẢI |
11/12/2003 |
8.44 |
|
|
535 |
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH |
13/10/2003 |
8.19 |
|
|
536 |
PHẠM HỒNG HẠNH |
18/07/2003 |
8.38 |
|
|
537 |
PHẠM THỊ HẠNH |
09/10/2003 |
8.06 |
|
|
538 |
NGUYỄN THỊ HẢO |
09/06/2003 |
8.31 |
|
|
549 |
TRẦN THỊ THU HIỀN |
06/05/2003 |
8.00 |
|
|
561 |
LÊ THỊ HUYỀN |
24/10/2003 |
7.63 |
7.00 |
7.63 |
565 |
PHẠM THỊ NGỌC HUYỀN |
10/10/2003 |
7.94 |
|
|
569 |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
05/09/2002 |
7.94 |
|
|
574 |
NGUYỄN THỊ NHƯ LÂM |
07/05/2003 |
8.38 |
|
|
576 |
HỒ THỊ MỸ LỆ |
24/04/2002 |
8.00 |
|
|
577 |
HỒ THỊ KHÁNH LINH |
23/03/2003 |
8.00 |
7.00 |
7.81 |
578 |
LÊ THỊ HUYỀN LINH |
28/11/2003 |
8.13 |
|
|
581 |
NGUYỄN KHÁNH LINH |
20/11/2003 |
8.56 |
8.00 |
8.56 |
583 |
NGUYỄN THỊ LINH |
08/02/2003 |
8.00 |
|
|
601 |
LE THI TRA MY |
10/02/1999 |
8.44 |
|
|
607 |
TRƯƠNG THỊ LÊ NA |
16/06/2003 |
8.00 |
|
|
609 |
LÊ THỊ NGA |
10/09/2003 |
8.13 |
|
|
611 |
PHẠM THỊ LINH NGA |
19/07/2003 |
8.38 |
|
|
612 |
HOÀNG NGUYỄN MAI NGÂN |
01/03/2003 |
8.19 |
8.25 |
7.69 |
617 |
ĐÀO THỊ ÁNH NGUYỆT |
03/10/2003 |
7.81 |
|
|
623 |
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG |
20/12/2003 |
7.88 |
|
|
625 |
PHAN HỒNG NHUNG |
25/11/2003 |
8.19 |
|
|
633 |
ĐẶNG THỊ PHONG |
26/07/1997 |
8.75 |
|
|
637 |
HOÀNG THỊ PHƯỢNG |
02/02/2003 |
7.69 |
|
|
645 |
HOÀNG THỊ THẢO QUỲNH |
11/06/2003 |
7.94 |
|
|
649 |
HỒ THỊ SƯƠNG |
19/04/2003 |
8.56 |
7.75 |
8.63 |
654 |
BÙI THỊ THẢO |
01/10/2003 |
8.06 |
|
|
655 |
HOÀNG THỊ THẢO |
15/10/2003 |
7.94 |
7.50 |
7.88 |
665 |
HOÀNG THỊ THƠM |
20/02/2001 |
8.00 |
|
|
677 |
NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG |
01/11/2003 |
8.19 |
|
|
678 |
PHẠM THỊ HOÀI THƯƠNG |
04/02/2003 |
8.50 |
8.38 |
8.56 |
682 |
TRẦN THỊ MẾN THƯƠNG |
19/05/2003 |
7.94 |
|
|
687 |
LÊ THỊ HUYỀN TRANG |
22/02/2003 |
8.13 |
|
|
696 |
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG |
27/06/2003 |
7.94 |
|
|
699 |
PHAN THỊ THU TRANG |
03/09/2003 |
8.50 |
|
|
707 |
LÊ THỊ TUYẾT |
20/11/2003 |
7.63 |
|
|
716 |
HOÀNG THỊ XUÂN |
02/06/2003 |
8.25 |
|
|
724 |
NGUYỄN THỊ HẠNH HOA |
20/02/2003 |
8.31 |
|
|
726 |
TRẦN THỊ HƯƠNG GIANG |
15/04/2003 |
8.31 |
8.25 |
8.56 |
727 |
NGUYỄN THỊ TRÀ MY |
28/10/2003 |
8.56 |
|
|
728 |
NGUYỄN THỊ VÂN ANH |
10/04/1003 |
8.06 |
|
|
729 |
TRẦN THỊ THU HOÀI |
03/10/2000 |
8.44 |
|
|
730 |
MAI THỊ NHUNG |
01/01/2003 |
8.00 |
|
|
731 |
DƯƠNG HUYỀN MY |
03/02/2003 |
7.94 |
|
|
732 |
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO |
27/06/2003 |
8.13 |
|
|
Tin mới
- Thông báo thi năng khiếu ngành GDMN đợt 3 năm 2021 - 21/09/2021 14:06
- Danh sách thí sinh trúng tuyển hệ chính quy đợt 1 năm 2021 - 16/09/2021 03:56
- Thông báo điểm trúng tuyển ĐH, CĐ hệ chính quy đợt 1 năm 2021 - 15/09/2021 14:45
- THÔNG BÁO TUYỂN SINH HỆ CHÍNH QUY NĂM 2021 - 05/09/2021 03:33
- Thông báo điểm trúng tuyển ĐH, CĐ hệ chính quy đợt 1 năm 2021, sử dụng kết quả học tập THPT - 11/08/2021 03:17
Các tin khác
- Danh sách phòng thi môn năng khiếu ngành GDMN đợt 2 năm 2021 - 30/07/2021 02:09
- Điểm thi môn năng khiếu ngành GDMN đợt 1 năm 2021 - 26/07/2021 04:15
- Kế hoạch thi tuyển sinh Môn năng khiếu, ngành GDMN đợt 2 năm 2021 - 22/07/2021 02:02
- Kế hoạch thi tuyển sinh Môn năng khiếu, ngành Giáo dục mầm non 2021 - 09/07/2021 05:51
- Đề án tuyển sinh 2021 - 30/03/2021 08:36